Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
train of thought


noun
the connections that link the various parts of an event or argument together
- I couldn't follow his train of thought
- he lost the thread of his argument
Syn:
thread
Hypernyms:
thinking, thought, thought process, cerebration, intellection, mentation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.